日常生活で感じる様々なストレス。 体調を崩すほどではないけれど気分がスッキリしない。 家事全般・ご近所や会社・学校での人間関係・義親や義 兄弟姉妹。夫婦のイザコザや子供との関係。 誰かに聞いてもらうことで少しはスッキリするかもしれ ません。
ゴールデンの為のGW:きららちゃんと( *´艸`)
連れ去り - 助け合い ドゥマゲテ掲示板
ロールちゃんと一緒にお散歩!!
貫ちゃんの居場所♪
こんばんは♪
GWだけど・・・仕事だよ(笑)
桜咲いてるよ♪
最近のレイコ飯
4/27寝落ちした昨夜(T_T)
円安によるフィリピン生活への影響 - おしえて フィリピン掲示板
フィリピン国歌にまつわるストーリー:その歴史、意義、誇りを解き明かす - フィリピン掲示板
フィリピンコウモリの魅惑的な世界を発見:そのユニークな特徴と生態学的重要性を解き明かす - フィリピン掲示板
2024函館遠征&今日は、暑かった( *´艸`)
遠路はるばるようこそ:マリアちゃん♪
ついにできた!しゅふコミ子育て専門店
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語41 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語39 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語40 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
愚かな新社会人を食べる退職代行と話のネタにする社会人 Một công ty hỗ trợ hưu trí săn lùng những nhân viên mới ngu ngốc và các công nhân nói về điều đó
ブログを始めて1か月経過。いつの間にか今月62記事書いてます。 Đã một tháng kể từ khi tôi bắt đầu viết blog. Trước khi tôi biết điều đó, tôi đã viết được Sáu mươi hai bài báo trong tháng này.
毎日、10個のベトナム語38 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は自分が有能であると考え、他人を有能か無能かで判断する Mọi người tự cho mình là có năng lực và đánh giá người khác là có năng lực hay không có năng lực
毎日、10個のベトナム語37 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語36 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語35 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語34 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語33 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
多くの大人は、毎日やれば覚えられることを知っている。でも、それが難しいことも知っている。 Nhiều người lớn biết rằng nếu họ làm việc đó hàng ngày thì họ sẽ ghi nhớ. Nhưng Nhiều người lớn cũng biết điều đó thật khó khăn.
1件〜50件