頑張った自分へのご褒美に買った物。 プレゼントで頂いた物。 抽選で当たった物。 色んな思い出のあるブランド物を リサイクル! 期待していた物が査定0円だったり、前から欲しかった物が見つかったり・・・色んな体験をしますよね? それをちょっとだけ トラコミュしてみませんか?
逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó.
神頼みではなく自分自身で開運していくにはコレをしていきましょう らくいきNo.761
外国語スキルを活かす!あくしろよ!の使い方2
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”.
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
彼は大悪党だが、未来永劫に名は轟く。Anh ta là một nhân vật phản diện vĩ đại, nhưng tên anh ta sẽ được ghi nhớ mãi mãi.
毎日、10個のベトナム語42 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
1件〜50件