ゆるやかに秋の気配
さっぱり化粧水が無くなるタイミングで、しっとり化粧水にチェンジ。秋冬の準備。高保湿と迷ったけど、とりあえずはしっとりで様子見。『秋の気配』と書きながらもこの間夏が戻ったような気候でゴリゴリに日焼けしてしまったので、美白パックも投入。油断大敵じゃ。『北欧、暮らしの道具店』さんでも秋冬服を購入。去年黒のセーターを気に入ってヘビロテしたので、今年は色違いが欲しかった!綺麗なブルー!毎年恒例の手帳も激かわ...
ショッピングサイト、<北欧、暮らしの道具店>が好きなひ人集まれ! 北欧の食器やファブリックが好きな方、 温かみのある手仕事で作られた雑貨好きな方、 <北欧、暮らしの道具店>に すでにはまっている方から、 高くて手が届かないけど憧れている方まで みなさまの参加を募集中です!
死を招いた原因は彼女が彼の人生を侮辱したこと Nguyên nhân cái chết của anh là do cô thiếu tôn trọng mạng sống của anh.
逃げたのではない、選択したのだ Tôi không chạy trốn, tôi đã chọn nó.
外国語スキルを活かす!あくしろよ!の使い方2
毎日、10個のベトナム語50 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語49 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
ACジャパンは「パイロットも医師も男性だという偏見を持つな」という言葉を持っている最も偏見のある会社です。 AC Japan là công ty thiên vị nhất với câu nói “Đừng có thành kiến rằng phi công và bác sĩ đều là nam tính”.
毎日、10個のベトナム語48 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
人は失敗の記憶を優先する Mọi người ưu tiên những ký ức về thất bại
FIREされたFIREを目指す人 Những người đã bị sa thải và đang hướng tới độc lập tài chính và nghỉ hưu sớm
毎日、10個のベトナム語47 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
会社員に戻りたい!?ー会社員の楽だったところ、辛かったところ
毎日、10個のベトナム語46 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語45 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語44 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
毎日、10個のベトナム語43 Hàng ngày mười từ tiếng Việt
2022年09月 (1件〜50件)